Từ điển Thiều Chửu
垤 - điệt
① Ðống kiến đùn. ||② Ðống đất nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh
垤 - điệt
(văn) Đống kiến đùn, đống đất nhỏ: 丘垤 Gò đống; 蟻垤 Đống đất kiến đùn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
垤 - điệt
Gò đất.